2 Hrvatska šahovska liga jug - seniori 2024

Cập nhật ngày: 06.08.2024 21:17:43, Người tạo/Tải lên sau cùng: Croatian Chess Federation

Giải/ Nội dung2 liga, 3 liga, 4 liga, 5 liga, 2 juniorska
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Không hiển thị cờ quốc gia
Xem theo từng độiBIH, BUL, CRO, GER, MGL, MNE, SLO, SRB
Xem theo từng độiŠK Brda B, ŠK Casper, ŠK Dubrovnik, ŠK Hvar, ŠK Makarska, ŠK Mornar B, ŠK Omiš, ŠK Petar Sedlar Pepe B, ŠK Petar Žaja, ŠK Primošten
Xem theo Liên đoàn của giải đấu này
Xem theo Liên đoàn cho tất cả nhóm
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Bảng xếp cặpV1, V2, V3
Download FilesP R A V I L N I K 2 liga seniori 2024.pdf, B I L T E N 1-24.pdf
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes

Bảng xếp hạng

HạngSố ĐộiĐộiNhómVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4 
18
ŠK PrimoštenŠK Primošten3210511,521,598
29
ŠK HvarŠK Hvar321051120,892,5
36
ŠK Mornar BŠK Mornar B3201411,51173,3
42
ŠK DubrovnikŠK Dubrovnik312049,51883
55
ŠK Petar Sedlar Pepe BŠK Petar Sedlar Pepe B320149,517,587,3
64
ŠK MakarskaŠK Makarska31113811,872
71
ŠK Brda BŠK Brda B3102210567,3
83
ŠK Petar ŽajaŠK Petar Žaja3102281084,8
910
ŠK OmišŠK Omiš3012154,850,8
107
ŠK CasperŠK Casper300306056,3

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Sonneborn-Berger-Tie-Break (With real points)
Hệ số phụ 4: FIDE-Sonneborn-Berger-Tie-Break